Xét nghiệm kiểm kiểm tra sức khỏe tổng quát là chìa khóa để bạn nắm được bức tranh toàn diện về tình trạng sức khỏe của bạn thân. Dưới đây là 9 xét nghiệm cơ bản mà bạn và gia đình nên kiểm tra định kỳ hằng năm.
Mục lục
1. Xét nghiệm máu
Công thức máu: một trong những xét nghiệm huyết học, là xét nghiệm cơ bản, cần thiết để khám sức khỏe, khám bệnh và điều trị. Xét nghiệm này cung cấp thông tin về các thành phần của máu, chẳng hạn như tế bào hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và nhiều thành phần khác trong máu. Thông qua đó, các bác sĩ có thể đánh giá xem có dấu hiệu bất thường như thiếu máu, nhiễm trùng hay không.
Nhóm máu: Việc xác định nhóm máu cũng rất cần thiết, để trong trường hợp khẩn cấp cần nhanh chóng truyền máu. Thử nghiệm này chỉ cần được thực hiện một lần.
Bên cạnh đó, xét nghiệm máu cũng cung cấp các chỉ số để đánh giá, phân tích nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, đó là:
- Sức khỏe gan (đánh giá các chỉ số: AST (GOT), ALT (GPT), GGT, định lượng Bilirubin)
- Tình trạng cholesterol (kiểm tra mức độ mỡ máu)
- Sức khỏe thận (xét nghiệm Acid uric trong máu)
- Bệnh tiểu đường (xét nghiệm đường máu và HbA1c)
- Mức độ sắt
- Hàm lượng các vitamin quan trọng, bao gồm B12, D và folate
- Vấn đề về huyết thống
- Viêm
Dựa vào các kết quả có được, bác sĩ có thể nhanh chóng xác định những vấn đề đáng quan tâm và cho bạn lời khuyên hữu ích để cải thiện hoặc điều trị.
2. Xét nghiệm chức năng gan
Gan là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể. Nó đóng một vai trò quan trọng trong hơn 500 quá trình thiết yếu của cơ thể, gồm chuyển hóa các loại thuốc để hỗ trợ hấp thụ, lọc máu từ đường tiêu hóa của chúng ta và giải độc các hóa chất có hại tiềm ẩn.
Nếu gan bị tổn thương, nó có thể khiến bạn cảm thấy yếu, mệt mỏi và nói chung là không khỏe. Rất may, cơ quan này có khả năng phục hồi và có thể tự chữa lành khỏi những tổn thương khá nghiêm trọng, thường gặp nhất là do uống quá nhiều rượu hoặc ăn uống không lành mạnh.
Các thông số cần kiểm tra để đánh giá sức khỏe của gan của bạn là:
- Phosphatase kiềm
- Alanine Transferase
- Aspartate Transferase
- Gamma GT
- Bilirubin
- Albumin
Những thông số này cho phép chẩn đoán bệnh ở gan (do virus, rượu hoặc ung thư), tuy nhiên nồng độ các men này cũng tăng ở bệnh viêm tuyến tụy hoặc nhồi máu cơ tim.
3. Kiểm tra cholesterol của bạn
Cholesterol là một loại lipid thiết yếu giúp tạo ra các hormone và hình thành mật. Cholesterol tốt, hay HDL, mang lượng dư thừa đến gan, trong khi cholesterol xấu (LDL) có thể tích tụ trong các cơ quan và mạch máu của bạn, khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.
Để đảm bảo lượng cholesterol duy trì ở mức lành mạnh, cần kiểm tra các thông số sau:
- Chất béo trung tính
- Cholesterol
- Chất béo
- LDL Cholesterol
- Cholesterol không HDL
- Tổng tỷ lệ Cholesterol HDL
4. Kiểm tra chức năng thận
Thận là một trong những cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể. Về cơ bản, chúng lọc các chất độc ra khỏi máu của bạn và đảm bảo các chất quan trọng như vitamin, glucose và axit amin được vận chuyển xung quanh cơ thể bạn. Những cơ quan này làm việc cực kỳ chăm chỉ – ước tính chúng lọc hơn 227 lít máu mỗi ngày.
Nếu chức năng thận suy yếu, nó có thể khiến bạn nhanh chóng cảm thấy không khỏe. Các triệu chứng rất khác nhau và thường có thể bị nhầm với các vấn đề khác, nhưng chúng bao gồm:
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Mắt cá chân bị sưng
- Hôn mê
Đối với thận, cần kiểm tra các thông số sau:
- Creatinine
- Estimated GFR
- Natri
5. Xét nghiệm kiểm tra tiểu đường
Bệnh tiểu đường loại 2 hình thành đa phần là do người bệnh có lối sống kém, bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh, tăng cân quá mức và hút thuốc. Tuổi tác và tiền sử gia đình ngày càng tăng cũng là những yếu tố nguy cơ cho sự phát triển của nó. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể khiến bạn không khỏe nghiêm trọng.
Các triệu chứng phổ biến của tiểu đường loại 2 gồm:
- Thường xuyên đi tiểu
- Khát nước
- Mệt mỏi
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Hay đói bụng
- Đau và tê bì tay chân
- Dễ bị nhiễm trùng, thường xuyên tái phát
- Các vết thương lâu lành
- Mắt bị mờ
- Suy giảm thị lực, thính lực
- Các vấn đề bất thường trên da (da tối màu ở các vùng nhiều nếp gấp, khô da)
Chỉ số “HbA1c” được dùng để kiểm tra các tình trạng như bệnh tiểu đường, vì nó hiển thị hình ảnh về lượng đường trong máu trung bình của bạn trong ba tháng qua. Nếu nó cao hơn giới hạn trên của mức bình thường, tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ để thảo luận về cách quản lý sức khỏe của mình.
6. Xem xét nồng độ sắt trong máu
Nồng độ sắt thấp có thể là dấu hiệu báo trước cho bệnh thiếu máu. Thiếu máu có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, yếu ớt và khó thở, ngay cả khi bạn đã nghỉ ngơi đầy đủ.
Nếu không được điều trị, thiếu máu do thiếu sắt có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, biến chứng khi mang thai và các bệnh về tim. Dựa vào việc đánh giá các chỉ số sau đây, bác sĩ sẽ cho bạn biết bạn có đang bị thiếu máu do thiếu sắt hay không.
- Mức sắt
- Ferritin
- Transferrin
- Độ bão hòa transferrin
7. Kiểm tra mức vitamin trong cơ thể
Sự thiếu hụt các vitamin quan trọng như vitamin D, vitamin B12 và folate có thể góp phần gây ra tình trạng mệt mỏi và suy giảm miễn dịch.
Sự thiếu hụt vitamin có thể bắt nguồn từ chế độ ăn uống nghèo nàn, thiếu ánh nắng mặt trời (đối với vitamin D) hoặc tình trạng sức khỏe như viêm dạ dày teo (đối với B12). Hàm lượng vitamin D thấp có thể gây mệt mỏi, trầm cảm, hệ thống miễn dịch kém và loãng xương (xương yếu, giòn). Hậu quả của việc thiếu hụt B12 không được điều trị có thể còn nghiêm trọng hơn, gây tổn thương thần kinh lâu dài và thậm chí mất trí nhớ hoặc thị lực.
Vì vậy cần kiểm tra nồng độ một số loại vitamin sau:
- Folate
- B12
- 25(O)H Vitamin D
8. Kiểm tra dấu hiệu viêm
Viêm là một dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang chống lại thứ mà nó đã được coi là có hại. Điều này có thể là nhiễm trùng tái phát, nhiễm độc tố và chấn thương nội tạng, cũng như các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột – nơi hệ thống miễn dịch của cơ thể tự gây ra tổn thương cho chính nó.
Đánh giá các chỉ số dưới đây có thể cho biết cơ thể bạn đang có dấu hiệu viêm hay không
- CRP (Protein phản ứng C)
- Số lượng bạch cầu trung tính
- Tỷ lệ bạch cầu trung tính
- Số lượng bạch cầu (WBC)
9. Xét nghiệm khác
Ngoài các xét nghiệm trên, bạn có thể thực hiện thêm một số xét nghiệm khác như là:
- Xét nghiệm tầm soát ung thư như: ung thư gan, ung thư tiền liệt tuyến ở nam, hay ung thư cổ tử cung ở nữ,….
- Xét nghiệm nội tiết tố: Testosterone ở nam, FSH và LH ở nữ.
- Xét nghiệm kiểm tra chức năng tuyến giáp.
- Xét nghiệm vi sinh: Kiểm tra xem bạn có nhiễm các vi sinh vật như virus viêm gan B,C, virus HIV,… hay không.
Lưu ý khi kiểm tra sức khỏe tổng quát
- Không ăn sáng, uống các chất có đường, có gas hoặc các chất gây nghiện như trà, cà phê… để đảm bảo kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu chính xác
- Nếu siêu âm bụng tổng quát, hãy uống nhiều nước và nhịn tiểu cho đến khi siêu âm xong (nước tiểu trong bàng quang cho phép bác sĩ nhìn thấy toàn bộ thành bàng quang, tử cung và buồng trứng (ở phụ nữ) hoặc tuyến tiền liệt và túi tinh ở nam giới)
- Nếu nội soi dạ dày, bạn cần nhịn ăn để bác sĩ quan sát rõ hơn bên trong dạ dày.
- Nếu bạn có thai hoặc đang có kinh nguyệt, vui lòng không đi khám bác sĩ phụ khoa.
- Phụ nữ đã lập gia đình tránh quan hệ tình dục trước ngày khám (nếu có khám phụ khoa)
- Phụ nữ mang thai không chụp X-quang.
- Trong trường hợp siêu âm phụ khoa đầu dò phải đi tiểu để làm rỗng bàng quang hoàn toàn để bác sĩ dễ dàng quan sát tử cung và phần phụ.
- Vệ sinh thân thể, tai mũi họng, vùng kín sạch sẽ để không ảnh hưởng đến tầm nhìn và khả năng quan sát của bác sĩ khi khám bệnh.Tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, bệnh sử và nhu cầu của từng cá nhân để chọn chương trình khám phù hợp.
- Tùy theo lứa tuổi, sức khỏe để chọn thời gian khám định kỳ: 6 tháng/lần, 1 năm/lần, 2 năm/lần…
Kết luận
Nếu bạn lo lắng về sức khỏe của mình, tốt nhất bạn nên nói chuyện với bác sĩ chuyên môn. Một số thông tin trên internet có thể gây hiểu nhầm hoặc thực tế không chính xác, có nghĩa là bạn có thể đánh giá thấp một dấu hiệu bệnh nghiêm trọng hoặc hoảng sợ không cần thiết.