Naitree

  • Trang chủ
  • Đời sống
  • Mẹ & bé
  • Sức Khỏe
  • Làm đẹp
  • Công nghệ
Trang chủ » Làm đẹp » Niềng răng

Tìm hiểu các bệnh răng bệng phổ biến ở trẻ em

Sức khỏe răng miệng của trẻ em đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện, từ ăn uống, phát âm đến sự tự tin. Các bệnh miệng, dù phổ biến như sâu răng, viêm lợi, hay ít gặp như viêm miệng do virus, nghiến răng, đều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý sớm. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa, giúp phụ huynh chủ động bảo vệ nụ cười của con.

Mục lục

  • 1. Sâu răng
    • Nguyên nhân chính
    • Triệu chứng
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Biến chứng nếu không điều trị
  • 2. Viêm lợi
    • Nguyên nhân
    • Triệu chứng
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Biến chứng
  • 3. Nấm miệng
    • Nguyên nhân
    • Triệu chứng nhận biết
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Biến chứng
  • 4. Viêm miệng do virus
    • Nguyên nhân
    • Triệu chứng
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Biến chứng
  • 5. Tật nghiến răng và cắn lưỡi
    • Nguyên nhân
    • Triệu chứng
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Biến chứng
  • 6. Răng mọc lệch bất thường
    • Nguyên nhân
    • Triệu chứng
    • Chẩn đoán
    • Điều trị
    • Phòng ngừa
    • Biến chứng

1. Sâu răng

Sâu răng, hay còn gọi là caries, là bệnh lý răng miệng phổ biến nhất ở trẻ em, ảnh hưởng đến khoảng 80% trẻ em trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng tương tự, đặc biệt ở trẻ từ 2-12 tuổi. Sâu răng không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể nếu không được điều trị kịp thời.

Nguyên nhân chính

Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng, đặc biệt là Streptococcus mutans, chuyển hóa đường từ thực phẩm thành axit, làm mòn men răng. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Chế độ ăn nhiều đường: Trẻ tiêu thụ nhiều kẹo, nước ngọt, hoặc bánh ngọt có nguy cơ cao hơn.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng đúng cách hoặc không thường xuyên để lại mảng bám, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Yếu tố rủi ro:
    • Thói quen bú bình ban đêm, đặc biệt khi trẻ uống sữa hoặc nước trái cây trước khi ngủ mà không vệ sinh răng.
    • Thiếu fluor, một khoáng chất giúp tăng cường men răng.
    • Răng sữa có men răng mỏng hơn răng vĩnh viễn, dễ bị sâu hơn.

Triệu chứng

Phụ huynh cần chú ý các dấu hiệu sau để phát hiện sớm sâu răng:

  • Đốm trắng trên răng: Đây là dấu hiệu đầu tiên của sự mất khoáng men răng.
  • Lỗ đen hoặc nâu: Xuất hiện khi sâu răng tiến triển, thường ở mặt nhai hoặc kẽ răng.
  • Đau nhức: Trẻ có thể kêu đau khi nhai hoặc tiếp xúc với thức ăn nóng, lạnh.
  • Biếng ăn: Do đau miệng, trẻ có thể từ chối ăn, đặc biệt là thực phẩm cứng hoặc chua.

Chẩn đoán

Nha sĩ thường chẩn đoán sâu răng thông qua:

  • Khám lâm sàng: Quan sát trực tiếp răng để phát hiện các lỗ sâu hoặc đổi màu.
  • Chụp X-quang: Giúp phát hiện sâu răng ở kẽ răng hoặc sâu ngầm bên trong, đặc biệt ở trẻ lớn.

Xem thêm: Hình ảnh trẻ bị sâu răng

Điều trị

Điều trị sâu răng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng:

  • Sâu nhẹ: Nha sĩ có thể trám răng bằng vật liệu composite hoặc amalgam an toàn cho trẻ để phục hồi răng.
  • Sâu nặng: Nếu răng sữa bị tổn thương nghiêm trọng, nhổ răng có thể cần thiết, nhưng phải cân nhắc để tránh ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn.
  • Sử dụng fluor: Fluor dạng gel hoặc sơn được áp dụng để tái khoáng hóa men răng ở giai đoạn sớm.
  • Lưu ý an toàn: Các thủ thuật phải được thực hiện bởi nha sĩ có kinh nghiệm với trẻ em, sử dụng thuốc tê nhẹ và môi trường thân thiện để trẻ không sợ hãi.

Biến chứng nếu không điều trị

Sâu răng không được điều trị có thể dẫn đến:

  • Ảnh hưởng răng vĩnh viễn: Sâu răng sữa có thể làm hỏng mầm răng vĩnh viễn bên dưới.
  • Nhiễm trùng lan rộng: Áp-xe răng hoặc nhiễm trùng huyết, gây sốt cao, sưng mặt.
  • Khó khăn trong ăn uống và phát âm: Ảnh hưởng đến dinh dưỡng và sự tự tin của trẻ.

2. Viêm lợi

Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm ở mô lợi, phổ biến ở trẻ từ 6 tuổi trở lên, đặc biệt ở lứa tuổi dậy thì. Mặc dù ít nghiêm trọng hơn sâu răng, viêm lợi dễ tái phát nếu không được phòng ngừa đúng cách, khiến phụ huynh lo lắng về việc duy trì thói quen vệ sinh cho trẻ.

Nguyên nhân

Viêm lợi chủ yếu do:

  • Mảng bám vi khuẩn: Tích tụ từ thức ăn thừa và vi khuẩn ở kẽ răng và đường viền lợi.
  • Thiếu vitamin C: Làm suy yếu mô lợi, dễ bị viêm.
  • Thay đổi hormone: Ở trẻ dậy thì, hormone thay đổi khiến lợi nhạy cảm hơn.
  • Vệ sinh kém: Trẻ lớn thường tự chải răng nhưng không kỹ, bỏ qua kẽ răng.

Triệu chứng

Phụ huynh có thể nhận biết viêm lợi qua:

  • Lợi sưng đỏ: Lợi chuyển từ hồng nhạt sang đỏ đậm, dễ bị kích ứng.
  • Chảy máu khi đánh răng: Dấu hiệu phổ biến, đặc biệt khi trẻ chải răng mạnh.
  • Hơi thở hôi: Do vi khuẩn tích tụ, gây mùi khó chịu.

Chẩn đoán

Nha sĩ chẩn đoán viêm lợi bằng:

  • Khám lâm sàng: Kiểm tra màu sắc, độ sưng của lợi và mức độ mảng bám.
  • Đánh giá vệ sinh răng miệng: Xác định thói quen chải răng và sử dụng chỉ nha khoa.

Điều trị

Điều trị viêm lợi tập trung vào loại bỏ mảng bám và giảm viêm:

  • Vệ sinh chuyên sâu: Nha sĩ làm sạch mảng bám bằng dụng cụ chuyên dụng.
  • Thuốc kháng viêm: Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn hoặc gel bôi lợi (an toàn cho trẻ).
  • Hướng dẫn phụ huynh: Hỗ trợ trẻ chải răng đúng cách, đặc biệt ở trẻ nhỏ chưa tự làm tốt.

Biến chứng

Nếu không kiểm soát, viêm lợi có thể:

  • Tiến triển thành viêm nha chu: Gây tổn thương xương và mô nâng đỡ răng.
  • Mất răng sớm: Ảnh hưởng đến cấu trúc hàm và thẩm mỹ.

3. Nấm miệng

Nấm miệng, hay còn gọi là thrush, là bệnh do nấm Candida albicans gây ra, phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi. Đây là mối lo lớn của phụ huynh vì trẻ nhỏ dễ bị ảnh hưởng đến ăn uống và sức khỏe tổng thể. Nhận biết sớm và điều trị đúng cách giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh.

Nguyên nhân

Nấm Candida thường tồn tại tự nhiên trong miệng nhưng phát triển quá mức khi:

  • Hệ miễn dịch yếu: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị nấm tấn công.
  • Dùng kháng sinh: Thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • Bú bình không vệ sinh: Núm vú hoặc bình sữa không được làm sạch đúng cách là nguồn lây nấm phổ biến.

Triệu chứng nhận biết

Phụ huynh cần chú ý các dấu hiệu sau để phát hiện sớm:

  • Đốm trắng: Vết trắng trên lưỡi, má trong hoặc vòm miệng, không dễ lau sạch, khác với cặn sữa.
  • Khó nuốt: Trẻ quấy khóc khi bú, từ chối ăn do đau rát.
  • Hành vi bất thường: Trẻ bứt rứt, khó chịu, đặc biệt khi bú mẹ hoặc bình.

Chẩn đoán

Nha sĩ hoặc bác sĩ nhi khoa thường:

  • Quan sát trực tiếp: Nhận diện đốm trắng đặc trưng của nấm Candida.
  • Xét nghiệm (nếu cần): Lấy mẫu từ miệng để xác định chính xác loại nấm.

Điều trị

Điều trị nấm miệng tập trung vào loại bỏ nấm và giảm triệu chứng:

  • Thuốc chống nấm: Dùng gel nystatin hoặc nước súc miệng (cho trẻ lớn hơn), đảm bảo liều lượng an toàn theo chỉ định bác sĩ.
  • Vệ sinh miệng: Lau nhẹ miệng trẻ bằng gạc sạch, tránh làm tổn thương niêm mạc.

Biến chứng

Nếu không điều trị, nấm miệng có thể:

  • Lan đến họng: Gây khó nuốt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ăn uống.
  • Tái phát thường xuyên: Làm suy giảm sức khỏe tổng thể của trẻ.

4. Viêm miệng do virus

Viêm miệng do virus, chẳng hạn như do virus Herpes simplex (HSV), là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc miệng, thường gặp ở trẻ từ 1-5 tuổi. Mặc dù ít phổ biến hơn sâu răng, bệnh này gây đau đớn và có thể lây lan nhanh, khiến phụ huynh lo ngại về các triệu chứng nghiêm trọng và nguy cơ biến chứng.

Nguyên nhân

Bệnh chủ yếu do:

  • Virus lây lan qua tiếp xúc: HSV lây qua nước bọt, đồ chơi chung, hoặc tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh.
  • Hệ miễn dịch suy giảm: Trẻ mệt mỏi, thiếu dinh dưỡng, hoặc mắc bệnh khác (như cảm cúm) dễ bị virus tấn công hơn.
  • Yếu tố môi trường: Môi trường đông đúc như nhà trẻ, trường mẫu giáo tăng nguy cơ lây nhiễm.

Triệu chứng

Phụ huynh cần lưu ý các dấu hiệu sau:

  • Loét miệng: Các vết loét đau ở lưỡi, lợi, hoặc má trong, thường có viền đỏ và trung tâm màu trắng hoặc vàng.
  • Sốt cao: Trẻ có thể sốt từ 38-40°C, kèm mệt mỏi, quấy khóc.
  • Sưng hạch lympho: Hạch ở cổ hoặc dưới hàm sưng đau khi chạm vào.
  • Phân biệt với bệnh khác: Loét do viêm miệng virus khác với nấm miệng (không có đốm trắng dễ lau) hoặc viêm lợi (không có sốt cao).

Khi nào cần cấp cứu? Nếu trẻ sốt cao liên tục trên 40°C, không ăn uống được trong 24 giờ, hoặc có dấu hiệu mất nước (môi khô, mắt trũng, tiểu ít), cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Chẩn đoán

Bác sĩ thường chẩn đoán thông qua:

  • Khám lâm sàng: Quan sát các vết loét và đánh giá triệu chứng toàn thân như sốt, sưng hạch.
  • Xét nghiệm (hiếm gặp): Lấy mẫu từ vết loét để xác định virus nếu triệu chứng không điển hình.

Điều trị

Điều trị tập trung vào giảm triệu chứng và kiểm soát virus:

  • Thuốc kháng virus: Với HSV, bác sĩ có thể chỉ định acyclovir (dạng siro hoặc bôi) cho trường hợp nặng, đặc biệt ở trẻ có hệ miễn dịch yếu.
  • Giảm đau: Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen (liều phù hợp với cân nặng) để giảm sốt và đau. Gel bôi tại chỗ như lidocaine (an toàn cho trẻ) có thể được dùng để giảm đau loét.
  • Thời gian phục hồi: Thông thường, bệnh tự giới hạn trong 7-14 ngày nếu trẻ được chăm sóc tốt. Phụ huynh cần theo dõi để đảm bảo trẻ ăn uống đủ chất.

Biến chứng

Nếu không được xử lý, viêm miệng do virus có thể dẫn đến:

  • Nhiễm trùng thứ phát: Vi khuẩn xâm nhập vào vết loét, gây áp-xe.
  • Lây lan đến các cơ quan khác: Hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng đến mắt hoặc não ở trẻ có hệ miễn dịch yếu.

5. Tật nghiến răng và cắn lưỡi

Nghiến răng (bruxism) và cắn lưỡi là các rối loạn chức năng miệng, thường gặp ở trẻ từ 3-10 tuổi. Dù không phổ biến như sâu răng, những vấn đề này có thể gây tổn thương lâu dài nếu không được can thiệp sớm, đặc biệt khi trẻ có biểu hiện đau hàm hoặc mòn răng.

Nguyên nhân

  • Căng thẳng tâm lý: Trẻ lo âu, áp lực từ trường học hoặc thay đổi môi trường sống (như chuyển nhà) có thể dẫn đến nghiến răng.
  • Răng mọc lệch: Răng không đều làm hàm hoạt động bất thường, gây nghiến hoặc cắn lưỡi.
  • Ký sinh trùng: Một số nghiên cứu cho rằng giun sán có thể kích thích nghiến răng, dù không phải nguyên nhân chính.
  • Thói quen vô thức: Trẻ có thể nghiến răng trong giấc ngủ mà không nhận biết.

Triệu chứng

  • Tiếng nghiến răng ban đêm: Phụ huynh có thể nghe thấy âm thanh ken két khi trẻ ngủ.
  • Đau hàm hoặc mặt: Trẻ kêu đau khi nhai hoặc sáng thức dậy.
  • Mòn răng: Men răng bị mài mòn, lộ ngà răng, làm răng nhạy cảm hơn.
  • Cắn lưỡi: Vết cắn đau ở lưỡi, thường đi kèm với nghiến răng.

Khi nào cần cấp cứu? Nếu trẻ đau hàm dữ dội, không thể há miệng, hoặc có vết cắn lưỡi sâu gây chảy máu không cầm, cần đưa đến nha sĩ hoặc bệnh viện ngay.

Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Nha sĩ kiểm tra mòn răng, tổn thương lưỡi, và độ lệch hàm.
  • Theo dõi giấc ngủ: Phụ huynh có thể được yêu cầu ghi lại tần suất nghiến răng của trẻ.
  • Kiểm tra tổng quát: Loại trừ các nguyên nhân như ký sinh trùng hoặc rối loạn tâm lý.

Điều trị

  • Má bảo vệ răng: Nha sĩ có thể làm má ngậm (night guard) bằng nhựa mềm để bảo vệ răng khi trẻ ngủ.
  • Liệu pháp thư giãn: Dạy trẻ kỹ thuật thở sâu hoặc kể chuyện trước giờ ngủ để giảm căng thẳng.
  • Điều trị nguyên nhân gốc: Nếu do răng lệch, chỉnh nha có thể được cân nhắc; nếu do ký sinh trùng, cần điều trị bằng thuốc tẩy giun.

Biến chứng

  • Mòn răng vĩnh viễn: Ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng nhai.
  • Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ): Gây đau mãn tính hoặc khó khăn khi nhai.

6. Răng mọc lệch bất thường

Răng mọc lệch (malocclusion) là tình trạng răng không thẳng hàng, thường xuất hiện khi trẻ bắt đầu thay răng (6-12 tuổi). Dù ít phổ biến hơn sâu răng, vấn đề này ảnh hưởng đến khả năng nhai, phát âm, và thẩm mỹ, khiến phụ huynh lo lắng về sự phát triển lâu dài của trẻ.

Nguyên nhân

  • Di truyền: Cấu trúc hàm hoặc răng bất thường do gen.
  • Thói quen xấu: Mút tay, đẩy lưỡi, hoặc ngậm núm vú giả quá lâu (sau 3 tuổi).
  • Mất răng sữa sớm: Gây xáo trộn không gian cho răng vĩnh viễn mọc.

Triệu chứng

  • Răng khấp khểnh: Răng chen chúc, lệch khỏi vị trí bình thường.
  • Khó nhai: Trẻ nhai lệch một bên hoặc kêu đau khi ăn thức ăn cứng.
  • Ảnh hưởng phát âm: Nói ngọng, đặc biệt với các âm “s”, “th”.

Khi nào cần cấp cứu? Nếu trẻ không thể nhai, đau hàm nghiêm trọng, hoặc có dấu hiệu lệch hàm rõ rệt, cần khám nha sĩ ngay để đánh giá.

Chẩn đoán

  • Khám nha khoa: Kiểm tra vị trí răng, đo độ lệch hàm.
  • Chụp X-quang: Xác định cấu trúc xương hàm và vị trí răng vĩnh viễn.
  • Theo dõi từ sớm: Nha sĩ có thể đánh giá từ 1-2 tuổi để dự đoán nguy cơ.

Điều trị

  • Chỉnh nha: Sử dụng mắc cài hoặc khí cụ chỉnh nha (tháo lắp cho trẻ nhỏ) để điều chỉnh răng.
  • Theo dõi dài hạn: Nha sĩ lập kế hoạch điều trị kéo dài 1-3 năm, tùy mức độ lệch.
  • Can thiệp sớm: Nếu phát hiện từ 1-2 tuổi, khí cụ đơn giản có thể ngăn lệch hàm.

Hỏi đáp: Niềng răng trong suốt bao nhiêu tiền?

Phòng ngừa

  • Khám nha khoa định kỳ: Bắt đầu từ 1-2 tuổi để phát hiện sớm bất thường.
  • Cai thói quen xấu: Ngừng mút tay hoặc ngậm núm vú giả trước 3 tuổi.
  • Giữ răng sữa: Tránh nhổ răng sữa sớm trừ khi có chỉ định của nha sĩ.

Biến chứng

  • Rối loạn nhai: Ảnh hưởng đến tiêu hóa và dinh dưỡng.
  • Tự ti về ngoại hình: Răng lệch làm trẻ ngại giao tiếp, ảnh hưởng tâm lý.
Chia sẻ
Sản phẩm bán chạy

Bài viết nổi bật

Tìm hiểu các bệnh răng bệng phổ biến ở trẻ em

Tìm hiểu các bệnh răng bệng phổ biến ở trẻ em

Khớp cắn ngược ở trẻ nhỏ – dấu hiệu và biện pháp can thiệp

Khớp cắn ngược ở trẻ nhỏ – dấu hiệu và biện pháp can thiệp

Sự khác nhau giữa màn hình LCD và màn hình LED

Sự khác nhau giữa màn hình LCD và màn hình LED

Sự khác biệt giữa màn hình LED tĩnh và màn hình LED quét (scanning)

Sự khác biệt giữa màn hình LED tĩnh và màn hình LED quét (scanning)

Tại sao nên chọn màn hình LED P2.5 cho quảng cáo?

Tại sao nên chọn màn hình LED P2.5 cho quảng cáo?

Video Clips

Những bí kíp nuôi dạy con thơ

  • Da dầu và da thường nên dùng nước hoa hồng nào?
  • Review màu son của 3CE
  • So sánh nước hoa hồng thật và giả
NAITREE
Trang thông tin tổng hợp

Email: naitree@gmail.com

  • Trang chủ
  • Đời sống
  • Mẹ & bé
  • Sức Khỏe
  • Làm đẹp
  • Công nghệ
↑